Có 2 kết quả:
網點 wǎng diǎn ㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˇ • 网点 wǎng diǎn ㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) node in a network
(2) branch
(3) website
(2) branch
(3) website
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) node in a network
(2) branch
(3) website
(2) branch
(3) website
Bình luận 0