Có 2 kết quả:

網點 wǎng diǎn ㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˇ网点 wǎng diǎn ㄨㄤˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) node in a network
(2) branch
(3) website

Từ điển Trung-Anh

(1) node in a network
(2) branch
(3) website